Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pottle
pottle
/"pɔtl/
Danh từ
giỏ mây nhỏ (đựng dầu...)
từ cổ
nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận