1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pottle

pottle

/"pɔtl/
Danh từ
  • giỏ mây nhỏ (đựng dầu...)
  • từ cổ nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận