1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pothole

pothole

Kỹ thuật
  • hố trên mặt đường
  • hố trên mặt đường (đường xá)
  • lòng chảo nhỏ
Hóa học - Vật liệu
  • hố (do nước xoáy tạo thành)
Xây dựng
  • hố (do nước xoáy)
  • lỗ rỗng (trong bê tông)
  • lỗ rỗng trong bêtông
  • ổ gà (trên bề mặt đường)
Giao thông - Vận tải
  • ổ gà trên đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận