1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ potentiate

potentiate

/pə"tenʃieit/
Động từ
  • làm cho có tiềm lực; làm cho có khả năng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận