1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ potential gradient

potential gradient

Kỹ thuật
  • građien thế
Điện
  • građen điện áp
  • građen thế
  • gradient điện thế
Điện lạnh
  • građien điện thế
Cơ khí - Công trình
  • gradien thế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận