1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ potential barrier

potential barrier

Kỹ thuật
  • hàng rào thế năng
  • rào thế
Điện lạnh
  • hàng rào thế
Toán - Tin
  • rào thế (năng)
  • rào thế năng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận