Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ potentate
potentate
/"poutənteit/
Danh từ
kẻ thống trị
Thảo luận
Thảo luận