1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ potato-crisp

potato-crisp

Tính từ
  • giòn
  • quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát
  • quăn tít, xoăn tít
  • mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người không khí
  • diêm dúa, bảnh bao
Động từ
  • làm giòn, rán giòn (khoai...)
  • uốn quăn tít (tóc)
  • làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)
Nội động từ
  • giòn (khoai rán...)
  • xoăn tít (tóc)
  • nhăn nheo, nhàu (vải)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận