potato-crisp
Tính từ
- giòn
- quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát
- quăn tít, xoăn tít
- mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người không khí
- diêm dúa, bảnh bao
Động từ
- làm giòn, rán giòn (khoai...)
- uốn quăn tít (tóc)
- làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)
Nội động từ
- giòn (khoai rán...)
- xoăn tít (tóc)
- nhăn nheo, nhàu (vải)
Chủ đề liên quan
Thảo luận