1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ potassium permanganate

potassium permanganate

Hóa học - Vật liệu
  • kali pecmanganat
Y học
  • loại muối kali, dùng tẩy trùng và rửa sạch vết thương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận