Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ potassium permanganate
potassium permanganate
Hóa học - Vật liệu
kali pecmanganat
Y học
loại muối kali, dùng tẩy trùng và rửa sạch vết thương
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Y học
Thảo luận
Thảo luận