1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ potassium hydroxide

potassium hydroxide

Kỹ thuật
  • bồ tạt
Hóa học - Vật liệu
  • kali hiđrôxit
  • kali hyđroxit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận