1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ potassium

potassium

/pə"tæsjəm/
Danh từ
Kỹ thuật
  • kali
Y học
  • kali (nguyên tố hóa học, ký hiệu K)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận