1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ postvaccinal encephalitis

postvaccinal encephalitis

Y học
  • viêm não sau tiêm chủng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận