1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ postulate

postulate

/"pɔstjuleit/
Danh từ
Động từ
  • yêu cầu, đòi hỏi
  • coi như là đúng, mặc nhận
  • toán học đưa ra thành định đề, đặt thành định đề
  • tôn giáo bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y
Nội động từ
  • (+ for) đặt điều kiện cho, quy định
Kỹ thuật
  • cho rằng
  • định đề
  • giả thiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận