Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ postulate
postulate
/"pɔstjuleit/
Danh từ
nguyên lý cơ bản
toán học
định đề
Euclid"s
postulate
:
định đề Ơ-clit
Động từ
yêu cầu, đòi hỏi
coi như là đúng, mặc nhận
toán học
đưa ra thành định đề, đặt thành định đề
tôn giáo
bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y
Nội động từ
(+ for) đặt điều kiện cho, quy định
Kỹ thuật
cho rằng
định đề
giả thiết
Chủ đề liên quan
Toán học
Tôn giáo
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận