Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ postscript
postscript
/"pousskript/
Danh từ
tái bút
bài nói chuyện sau bản tin (đài B.B.C.)
Kinh tế
phụ bút
tái bút
Toán - Tin
PostScript
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận