1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ postscript

postscript

/"pousskript/
Danh từ
  • tái bút
  • bài nói chuyện sau bản tin (đài B.B.C.)
Kinh tế
  • phụ bút
  • tái bút
Toán - Tin
  • PostScript
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận