1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ postscission phenomena

postscission phenomena

Điện lạnh
  • hiện tượng sau (khi) cắt
  • hiện tượng sau khi đứt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận