Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ postponement
postponement
/poust"pounmənt/
Danh từ
sự hoãn
từ cổ
sự đặt (cái gì) ở hàng thứ yếu, sự coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận