1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poster

poster

/"poustə/
Danh từ
  • áp phích; quảng cáo
  • người dán áp phích, người dán quảng cáo (cũng bill-poster)
Kinh tế
  • dán bích chương quảng cáo
  • dán tường
  • thuế nhập khẩu bổ sung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận