1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poste restante

poste restante

/"poust"restỵ:nt/
Danh từ
  • bộ phận giữ lưu thư
Kinh tế
  • thư lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận