1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ postage stamp

postage stamp

/"poustidʤ"stæmp/
Danh từ
  • tem thư
Kinh tế
  • tem bưu chính
  • tem bưu điện
  • tem thư
Kỹ thuật
  • bưu hoa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận