1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ post restate

post restate

Kinh tế
  • bưu kiện chờ lãnh
  • bưu ký
  • ghi-sê giữ thư chờ nhận
  • hòm thư lưu (cho những người để địa chỉ tại bưu điện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận