1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ posset

posset

/"pɔsit/
Danh từ
  • sữa đặc nóng hoà với rượu và hương liệu (xưa dùng làm thuốc chữa cảm lạnh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận