1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ possessively

possessively

Phó từ
  • sở hữu, chiếm hữu
  • tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu
  • ích kỷ, không muốn chia xẻ với ai; đòi hỏi sự quan tâm, đối xử (ai) như thể mình là chủ của họ
  • sở hữu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận