1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ positively

positively

/"pɔzətivli/
Phó từ
  • xác thực, rõ ràng
  • quả quyết, khẳng định, chắc chắn
  • tích cực
  • tuyệt đối
Toán - Tin
  • dương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận