1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ positive pole

positive pole

Danh từ
  • dương cực, cực dương của một bình điện
  • cực bắc của nam châm
Kỹ thuật
  • dương cực
Y học
  • cực dương, anôt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận