1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ positive feedback

positive feedback

Kỹ thuật
  • hồi tiếp dương
Điện lạnh
  • phản hồi dương
Đo lường - Điều khiển
  • phản hồi tích cực
Điện tử - Viễn thông
  • sự hồi tiếp dương
Điện
  • sự phản hồi dương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận