1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ portraiture

portraiture

/"pɔ:tritʃə/
Danh từ
  • cách vẽ chân dung
  • tập chân dung
  • sự miêu tả sinh động

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận