1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ portrait representation

portrait representation

Toán - Tin
  • biểu diễn dọc dấy
  • khuôn in giấy dọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận