1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ portrait painter

portrait painter

Danh từ
  • người vẽ tranh chân dung, hoạ sự vẽ chân dung

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận