1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ portland stone

portland stone

Danh từ
  • đá pooclăng (đá vôi trắng vàng nhạt dùng trong xây dựng)
Xây dựng
  • đá Poclan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận