1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ portland cement

portland cement

/"pɔ:tlənd/ (portland_cement) /"pɔ:tləndsi"ment/
Danh từ
  • xi măng pooclăng
Kỹ thuật
  • xi măng pooclăng
  • xi măng Poclan
Hóa học - Vật liệu
  • xi măng pooclan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận