1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ portico

portico

/"pɔ:tikou/
Danh từ
  • cổng, cổng xây
Kỹ thuật
  • hành lang
Xây dựng
  • cổng nhiều cột
  • cổng potic
  • cửa mạn
  • hàng cột hiên trước
Toán - Tin
  • cổng poctic
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận