Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ porthole
porthole
/"pɔ:thoul/
Danh từ
hàng hải
lỗ cửa sổ (ở thành tàu)
sử học
lỗ đặt nòng súng đại bác (ở thành tàu)
Kỹ thuật
cửa
khe mở
lỗ
lỗ tia
miệng phun
ô của sổ trên mạn tàu/máy bay
rãnh chữ v
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Sử học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận