1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ porthole

porthole

/"pɔ:thoul/
Danh từ
  • hàng hải lỗ cửa sổ (ở thành tàu)
  • sử học lỗ đặt nòng súng đại bác (ở thành tàu)
Kỹ thuật
  • cửa
  • khe mở
  • lỗ
  • lỗ tia
  • miệng phun
  • ô của sổ trên mạn tàu/máy bay
  • rãnh chữ v
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận