1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ portfolio diversification

portfolio diversification

Kinh tế
  • đa dạng hóa danh mục đầu tư
  • sự đa dạng tổ hợp đầu tư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận