1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ porterage

porterage

/"pɔ:təridʤ/
Danh từ
  • công việc khuân vác; nghề khuân vác
  • tiền công khuân vác
Kinh tế
  • công việc khuân vác
  • công việc vận chuyển
  • khuân vác
  • phí khuân vác
  • phí vận chuyển
  • sự vận chuyển
  • tiền bốc vác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận