1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ porter

porter

/"pɔ:tə/
Danh từ
  • người gác cổng
  • công nhân khuân vác
  • rượu bia đen
Kinh tế
  • công nhân bốc vác
  • công nhân khuân vác
  • người gác cổng
  • người trực cổng (khách sạn ...)
  • người trực cổng khách sạn
  • phu khuân vác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận