Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ porter
porter
/"pɔ:tə/
Danh từ
người gác cổng
công nhân khuân vác
rượu bia đen
Kinh tế
công nhân bốc vác
công nhân khuân vác
người gác cổng
người trực cổng (khách sạn ...)
người trực cổng
khách sạn
phu khuân vác
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Khách sạn
Thảo luận
Thảo luận