1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ portentously

portentously

Phó từ
  • điềm báo, báo điềm gở
  • trang trọng một cách phô trương
  • kỳ diệu, kỳ lạ
  • vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc (người)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận