1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ portcrayon

portcrayon

/,pɔ:t"kreiən/ (portcrayon) /"pɔ:t"kreiən/
Danh từ
  • cán cắm bút chì

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận