1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ portative

portative

/"pɔ:tətiv/
Tính từ
  • để mang, để xách, để đỡ
  • mang theo được, xách tay được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận