1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ portage

portage

/"pɔ:tidʤ/
Danh từ
  • sự mang, sự khuân vác, sự chuyên chở
  • tiền khuân vác, tiền chuyên chở
  • sự chuyển tải (sự khuân vác thuyền, hàng hoá... qua một quâng đường giữa hai con sông, hoặc qua một khúc sông không đi lại được) quâng đường phải chuyển tải, khúc sông phải chuyển tải
Động từ
  • chuyển tải
Kinh tế
  • phí vận chuyển
  • sự chuyển tải
  • sự vận chuyển
  • vận phí
  • vận tải
Kỹ thuật
  • khoảng cách vận tải
  • sự chuyên chở
  • sự mang
  • sự vận tải
Hóa học - Vật liệu
  • cước phí vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận