1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ portable appliance

portable appliance

Điện
  • dụng cụ mang chuyển được
Xây dựng
  • thiết bị mang xách được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận