1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ porphyria erythropoletica

porphyria erythropoletica

Y học
  • loạn chuyển hóa porphirin tạo huyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận