porous
/"pɔ:rəs/
Tính từ
- rỗ, thủng tổ ong
- xốp
Kỹ thuật
- hổng
- lỗ chỗ
- rỗng
- xốp
Hóa học - Vật liệu
- có nhiều lỗ rỗng
Xây dựng
- nhiều lỗ rỗng
Toán - Tin
- rỗng, xốp
Kỹ thuật Ô tô
- xốp (không khí hay chất lỏng thấm qua được)
Chủ đề liên quan
Thảo luận