1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ porcelain clay

porcelain clay

/,pɔ:slin"klei/
Danh từ
  • caolin
Kỹ thuật
  • đất sét làm gò sứ
Hóa học - Vật liệu
  • sét từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận