1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ population pyramid

population pyramid

Kinh tế
  • tháp dân số
Xây dựng
  • hình tháp (phát triển) dân số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận