1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ population mean

population mean

Kinh tế
  • số bình quân tổng thể
Toán - Tin
  • kỳ vọng lý thuyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận