1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ population inversion

population inversion

Kỹ thuật
  • sự đảo độ cư trú
Điện tử - Viễn thông
  • sự đảo dân số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận