1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ population growth

population growth

Kinh tế
  • sự tăng dân số
Kỹ thuật
  • mức tăng dân số
Xây dựng
  • tăng trưởng dân số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận