1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ population equivalent

population equivalent

Kỹ thuật
  • đương lượng dân cư
Xây dựng
  • số người ở tương đương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận