Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ popinjay
popinjay
/"pɔpindʤei/
Danh từ
kẻ hợm mình, kẻ kiêu căng, kẻ dương dương tự đắc
từ cổ
con vẹt
sử học
hình con vẹt ở đầu sào (làm đích tập bắn)
tiếng địa phương
chim gõ kiến
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Sử học
Tiếng địa phương
Thảo luận
Thảo luận