Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pop-eyed
pop-eyed
/"pɔpaid/
Tính từ
mắt lồi ra
Anh - Mỹ
mắt mở thao láo, mắt mở tròn xoe, trợn tròn mắt
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận