1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pop-eyed

pop-eyed

/"pɔpaid/
Tính từ
  • mắt lồi ra
  • Anh - Mỹ mắt mở thao láo, mắt mở tròn xoe, trợn tròn mắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận