Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pooves
pooves
Danh từ
người đàn ông ẻo lả; người tình dục đồng giới nam
Thảo luận
Thảo luận